Visa công tác đến Bỉ

Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến công tác tại Bỉ nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Visa công tác đến Bỉ là bước đầu tiên và quan trọng để bạn thực hiện kế hoạch này một cách thuận lợi.

Với quy trình yêu cầu rõ ràng, việc xin Visa công tác đến Bỉ không còn là trở ngại nếu bạn nắm rõ các bước chuẩn bị. Hãy cùng tìm hiểu cách đơn giản hóa thủ tục để sẵn sàng cho hành trình của bạn!

Visa công tác đến Bỉ

I. Điều kiện xin visa công tác Bỉ

1. Mục đích chuyến đi rõ ràng:

  • Giấy mời làm việc: Bạn cần có giấy mời làm việc chính thức từ công ty hoặc tổ chức tại Bỉ. Giấy mời này phải nêu rõ thông tin về công ty, vị trí công việc của bạn, thời gian làm việc và lý do mời bạn đến.
  • Thư giới thiệu: Thư giới thiệu từ công ty của bạn tại Việt Nam cũng rất quan trọng. Thư này cần nêu rõ vị trí của bạn trong công ty, thời gian làm việc và mục đích của chuyến đi.

2. Khả năng tài chính:

  • Sao kê ngân hàng: Bạn cần cung cấp sao kê ngân hàng trong vòng 3 tháng gần nhất để chứng minh rằng bạn có đủ khả năng tài chính để chi trả cho chuyến đi.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: Các giấy tờ như hợp đồng lao động, quyết định tăng lương, sổ tiết kiệm... cũng cần được chuẩn bị để chứng minh thu nhập của bạn.

3. Mối liên kết với Việt Nam:

  • Chứng minh nơi ở: Bạn cần chứng minh rằng bạn có nơi ở cố định tại Việt Nam và có ý định quay trở lại sau khi kết thúc chuyến đi.
  • Gia đình: Nếu có gia đình, bạn cần cung cấp các giấy tờ liên quan để chứng minh mối quan hệ gia đình.

4. Bảo hiểm y tế:

  • Bạn cần mua bảo hiểm y tế du lịch có phạm vi bảo hiểm phù hợp với yêu cầu của Đại sứ quán Bỉ. Bảo hiểm này phải có giá trị trên toàn lãnh thổ Schengen và bao gồm các chi phí y tế khẩn cấp.

5. Vé máy bay khứ hồi:

  • Bạn cần đặt vé máy bay khứ hồi để chứng minh rằng bạn có kế hoạch trở về Việt Nam.

6. Hộ chiếu và ảnh:

  • Hộ chiếu của bạn phải còn hạn ít nhất 3 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi Bỉ.
  • Bạn cần chuẩn bị 2 ảnh hộ chiếu theo đúng quy định.

II. Hồ sơ xin visa công tác Bỉ 

1. Giấy tờ cá nhân:

  • Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hạn ít nhất 3 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi Bỉ và có ít nhất 2 trang trống.
  • Ảnh hộ chiếu: 2 ảnh màu 4x6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • Tờ khai xin visa: Điền đầy đủ và chính xác thông tin theo mẫu của Đại sứ quán Bỉ.

2. Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi:

  • Thư mời làm việc: Thư mời chính thức từ công ty ở Bỉ, ghi rõ thông tin về công ty, vị trí công việc, thời gian làm việc và người mời.
  • Thư giới thiệu từ công ty tại Việt Nam: Thư này cần nêu rõ vị trí công việc của bạn, thời gian làm việc và lý do được cử đi công tác.
  • Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động tại Việt Nam.

3. Giấy tờ chứng minh tài chính:

  • Sao kê ngân hàng: Sao kê ngân hàng 3 tháng gần nhất để chứng minh khả năng tài chính.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, quyết định tăng lương, sổ tiết kiệm...
  • Xác nhận tài trợ: Nếu có người tài trợ cho chuyến đi, cần có giấy xác nhận tài trợ và giấy tờ chứng minh tài chính của người tài trợ.

4. Giấy tờ khác:

  • Vé máy bay khứ hồi: Đặt vé máy bay khứ hồi hoặc xác nhận đặt vé.
  • Xác nhận chỗ ở: Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc thư mời ở tại nhà người thân, bạn bè.
  • Bảo hiểm du lịch: Chứng minh bạn đã mua bảo hiểm du lịch phù hợp.
  • Lịch trình chi tiết: Lịch trình chuyến đi dự kiến.

III. Thủ tục xin visa công tác Bỉ

Quy trình xin visa công tác Bỉ có thể chia làm 7 bước sau:

  1. Tạo một tài khoản trên trang web của đại sứ quán Bỉ.
  2. Đăng nhập vào tài khoản và điền đơn xin visa.
  3. Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ tại Vfs Bỉ.
  4. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, in đơn xin visa và lịch hẹn.
  5. Nộp hồ sơ theo lịch hẹn. Đóng lệ phí và nhận giấy hẹn.
  6. Bổ sung tài liệu nếu được yêu cầu.
  7. Nhận kết quả tại Vfs Bỉ hoặc CPN nếu đăng ký.

IV. Thời hạn và số lần nhập cảnh visa công tác Bỉ 

1. Thời hạn visa công tác Bỉ:

  • Thông thường: Visa công tác Bỉ thường có thời hạn lưu trú tối đa là 90 ngày trong vòng 180 ngày kể từ ngày nhập cảnh đầu tiên.
  • Tùy thuộc vào từng trường hợp: Thời hạn cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục đích chuyến đi, hồ sơ xin visa, và quyết định của cơ quan lãnh sự. Có những trường hợp đặc biệt, bạn có thể được cấp visa có thời hạn dài hơn.

2. Số lần nhập cảnh:

  • Nhập cảnh nhiều lần: Visa công tác Bỉ thường cho phép nhập cảnh nhiều lần (multiple entry) trong vòng thời hạn hiệu lực của visa. Điều này có nghĩa là bạn có thể nhập cảnh và xuất cảnh nhiều lần vào khu vực Schengen trong khoảng thời gian đó.
  • Số lần nhập cảnh cụ thể: Số lần nhập cảnh sẽ được ghi rõ trên visa của bạn.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn và số lần nhập cảnh:

  • Mục đích chuyến đi: Nếu mục đích chuyến đi của bạn rõ ràng, có tính chất ngắn hạn và liên quan đến công việc, bạn có thể được cấp visa có thời hạn phù hợp.
  • Hồ sơ xin visa: Hồ sơ xin visa đầy đủ, chính xác và thuyết phục sẽ tăng cơ hội được cấp visa có thời hạn dài hơn.
  • Lịch sử đi lại: Nếu bạn có lịch sử đi lại tốt, không vi phạm luật nhập cư, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn để được cấp visa có thời hạn dài hơn và số lần nhập cảnh nhiều hơn.
  • Mối quan hệ với Bỉ: Nếu bạn có mối quan hệ với Bỉ, như có người thân hoặc bạn bè đang sinh sống tại đây, bạn cũng có thể được ưu tiên hơn.

V. Lệ phí xin visa công tác Bỉ 

Người nộp đơn cần đóng 2 khoản lệ phí: phí trung tâm tiếp nhận và phí xét duyệt hồ sơ

1. Phí trung tâm tiếp nhận

  • Phí trung tâm tiếp nhận hay còn gọi là phí dịch vụ của VFS: 468,000 VND/ hồ sơ. Đây là khoản phí bắt buộc với mọi lứa tuổi và quốc tịch. Ngoài phí dịch vụ, nếu bạn đăng ký các dịch vụ khác như chuyển phát nhanh, sms cũng cần đóng thêm một khoản phí nữa. Chi tiết các dịch vụ của Vfs Bỉ xem tại đây.

2. Phí xét duyệt hồ sơ

  • Người trên 12 tuổi: 80 EUR (2,080,000 VND)
  • Trẻ em 6-12 tuổi: 40 EUR (1,040,000 VND)
  • Công dân các nước Albania/ Armenia/ Azerbaijan/ Bosnia-Herzegovina/ Georgia/ Macedonia/ Moldova/ Montenegro/ Ukraine/ Serbia: 35 EUR (910,000 VND)

3. Các trường hợp được miễn lệ phí xét duyệt

  • Người nhà của người mang quốc tịch EU, NaUy, Iceland, Liechtenstein) và Thụy Sỹ: Vợ chồng / người cùng chung sống; Người phụ thuộc (bố mẹ, ông bà…) của đương đơn hoặc vợ/chồng; Vợ/chồng hoặc người phụ thuộc của sinh viên.
  • Trẻ em từ 0 – 6 tuổi (-1 ngày).
  • Các nhà nghiên cứu, như được định nghĩa trong Điều 3(2) của Chỉ thị (EU) 2016/801 của Nghị viện và Hội đồng Châu Âu với mục đích nghiên cứu khoa học hoặc tham gia hội thảo hoặc hội nghị khoa học.
  • Đại diện của các tổ chức phi lợi nhuận từ 25 tuổi trở lên và đang tham gia các hội thảo, hội nghị hoặc sự kiện thể thao, văn hóa hoặc giáo dục do các tổ chức phi lợi nhuận tổ chức.
  • Người mang hộ chiếu ngoại giao hoặc công vụ thực hiện các mục đích công vụ, ngoại giao.

VI. Một số lưu ý quan trọng

  • Nộp hồ sơ trước ngày dự định khởi hành ít nhất 3 tuần, nhưng không quá 6 tháng.
  • Trường hợp thay đổi mục đích chuyến đi hoặc gia hạn visa, bạn cần nộp hồ sơ mới.
  • Việc nộp đầy đủ các tài liệu theo yêu cầu không đảm bảo việc được cấp visa. Các khoản lệ phí khi xin visa không được hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối.