Người nước ngoài cư trú Việt Nam

Với hơn 21 loại visa khác nhau, Việt Nam cung cấp nhiều lựa chọn cho người nước ngoài tùy theo mục đích đến nước này. Bài viết sẽ phân tích chi tiết các loại visa phổ biến nhất và những điều cần biết khi nhập cảnh để giúp Người nước ngoài cư trú Việt Nam có được sự chuẩn bị tốt nhất trước.

Trên thế giới hiện nay, việc di chuyển và định cư tại các quốc gia khác nhau ngày càng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Việt Nam, với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và nền văn hóa đậm đà, luôn chào đón đa dạng người nước ngoài đến thăm quan, du lịch, làm việc hoặc định cư. Để có một trải nghiệm thú vị và suôn sẻ tại đất nước này, Người nước ngoài cư trú Việt Nam cần nắm rõ các thủ tục cần thiết và quy định pháp lý của Việt Nam đối với họ.

 Người nước ngoài cư trú Việt Nam  

I. Người nước ngoài là những ai? 

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, "người nước ngoài" là cá nhân không mang quốc tịch Việt Nam, bao gồm:

  • Người có quốc tịch nước ngoài: là người có giấy tờ xác định quốc tịch do nước nước ngoài cấp.
  • Người không quốc tịch: là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào.
  • Tổ chức không phải là pháp nhân Việt Nam.

Ngoài ra, người nước ngoài còn được hiểu là:

  • Cá nhân không phải là công dân hoặc cư dân của một quốc gia cụ thể.
  • Cá nhân đến và lưu trú tại một quốc gia mà họ không mang quốc tịch.

Ví dụ:

  • Một người Mỹ đến du lịch Việt Nam được xem là người nước ngoài tại Việt Nam.
  • Một người Việt Nam định cư ở Mỹ và nhập quốc tịch Mỹ được xem là người nước ngoài tại Việt Nam.
  • Một công ty có trụ sở chính tại Anh và hoạt động tại Việt Nam được xem là tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.



II. Thủ tục xin Visa Việt Nam cho người nước ngoài 

1. Xác định loại visa cần thiết:

Bước đầu tiên là bạn cần xác định loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của mình. Việt Nam có nhiều loại visa khác nhau, bao gồm:

  • Visa du lịch: Dành cho du khách đến Việt Nam tham quan, nghỉ dưỡng.
  • Visa công tác: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để thực hiện các hoạt động công tác, hội thảo, nghiên cứu,...
  • Visa thăm thân: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để thăm thân nhân đang sinh sống tại Việt Nam.
  • Visa lao động: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để làm việc.
  • Visa học tập: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để học tập.

2. Chuẩn bị hồ sơ xin visa:

Sau khi xác định được loại visa cần thiết, bạn cần chuẩn bị hồ sơ xin visa theo quy định. Hồ sơ xin visa thường bao gồm:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng: Hộ chiếu phải còn ít nhất 2 trang trống để dán visa.
  • Ảnh thẻ 4x6cm: Ảnh thẻ phải mới chụp, nền trắng, rõ mặt và không đeo kính.
  • Tờ khai xin visa: Tờ khai xin visa có thể tải về từ website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước bạn hoặc nhận trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi: Tùy theo loại visa mà bạn xin, bạn cần cung cấp các giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi tương ứng.

3. Nộp hồ sơ xin visa:

Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước bạn hoặc qua dịch vụ bưu điện.

4. Nhận visa:

Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa thường từ 7 đến 15 ngày làm việc. Sau khi hồ sơ được xét duyệt, bạn có thể đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam để nhận visa.



III. Các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài

Hiện nay, Việt Nam quy định 21 loại visa cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, được phân loại theo mục đích nhập cảnh. Dưới đây là một số loại visa phổ biến nhất:

  1. Visa du lịch (DL): Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng. Visa du lịch có thể được cấp 1 lần, nhiều lần, với thời hạn lưu trú tối đa 3 tháng/lần.
  2. Visa công tác (DN): Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để thực hiện các hoạt động công tác, hội nghị, khảo sát thị trường,... Visa công tác có thể được cấp 1 lần, nhiều lần, với thời hạn lưu trú tối đa 3 tháng/lần.
  3. Visa lao động (LĐ): Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để làm việc theo hợp đồng lao động. Visa lao động có thể được cấp 1 lần, nhiều lần, với thời hạn lưu trú theo thời hạn hợp đồng lao động.
  4. Visa đầu tư (ĐT): Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để đầu tư kinh doanh. Visa đầu tư có thể được cấp 1 lần, nhiều lần, với thời hạn lưu trú tối đa 5 năm/lần.
  5. Visa thăm thân (TT): Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để thăm thân nhân đang sinh sống, làm việc tại Việt Nam. Visa thăm thân có thể được cấp 1 lần, nhiều lần, với thời hạn lưu trú tối đa 3 tháng/lần.
  6. Visa điện tử (EV): Là loại visa được cấp online cho một số quốc gia quy định. Visa điện tử có thể được cấp 1 lần, nhiều lần, với thời hạn lưu trú tối đa 30 ngày/lần.

Ngoài ra, còn có một số loại visa khác như visa ngoại giao, visa quá cảnh, visa phi lợi nhuận,...



IV. Thủ tục nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài 

1. Chuẩn bị hồ sơ:

  • Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
  • Visa: Visa phù hợp với mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, thăm thân,...).
  • Vé máy bay/tàu xe khứ hồi: Chứng minh có khả năng xuất cảnh khỏi Việt Nam.
  • Giấy tờ chứng minh chỗ ở: Booking khách sạn, giấy mời của cơ quan/tổ chức tại Việt Nam,...
  • Giấy tờ khác: Bảo hiểm du lịch, giấy tờ chứng minh tài chính (nếu cần thiết).

2. Điền tờ khai nhập cảnh:

Người nước ngoài có thể điền tờ khai nhập cảnh trực tuyến tại website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam (https://www.xuatnhapcanh.gov.vn/khai-bao-tam-tru) hoặc tại cửa khẩu nhập cảnh.

3. Qua cửa khẩu nhập cảnh:

  • Xuất trình các giấy tờ cần thiết cho cán bộ kiểm soát biên giới.
  • Chụp ảnh và lấy dấu vân tay (nếu có yêu cầu).
  • Nhập cảnh vào Việt Nam.

Lưu ý:

  • Thủ tục nhập cảnh có thể thay đổi tùy theo cửa khẩu và thời điểm.
  • Người nước ngoài nên cập nhật thông tin mới nhất từ website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại.



V. Luật pháp Việt Nam dành cho người nước ngoài

Chào mừng bạn đến Việt Nam! Là một quốc gia thân thiện và cởi mở, Việt Nam luôn chào đón du khách và người nước ngoài đến sinh sống, học tập và làm việc. Tuy nhiên, để có một trải nghiệm suôn sẻ và tuân thủ đúng quy định của pháp luật, bạn nên tìm hiểu một số thông tin cơ bản về luật pháp Việt Nam dành cho người nước ngoài.

Dưới đây là một số nội dung quan trọng của luật pháp Việt Nam dành cho người nước ngoài:

  • Quy định về nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú: 

Người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam cần có visa hợp lệ, trừ một số trường hợp được miễn visa theo quy định. Khi cư trú tại Việt Nam, người nước ngoài cần tuân thủ các quy định về đăng ký tạm trú, tạm vắng, thường trú.

  • Quyền và nghĩa vụ của người nước ngoài:

Người nước ngoài được hưởng các quyền cơ bản như công dân Việt Nam, bao gồm quyền tự do đi lại, sinh hoạt, học tập, làm việc,... Tuy nhiên, người nước ngoài cũng có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật Việt Nam, tôn trọng văn hóa, phong tục tập quán của người Việt Nam.

  • Luật lao động:

Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam cần có giấy phép lao động hợp lệ và tuân thủ các quy định của Luật Lao động Việt Nam.

  • Luật hôn nhân và gia đình: 

Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam cần tuân thủ các quy định của Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam.

  • Luật sở hữu:

Người nước ngoài có thể sở hữu tài sản tại Việt Nam, bao gồm bất động sản, xe cộ,... Tuy nhiên, có một số hạn chế nhất định về quyền sở hữu đối với người nước ngoài.

Luật pháp Việt Nam dành cho người nước ngoài có nhiều quy định chi tiết và phức tạp. Do đó, bạn nên tham khảo thêm ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp luật để được tư vấn cụ thể về vấn đề liên quan đến luật pháp Việt Nam.



Dịch vụ làm Thẻ tạm trú của VisaMon

Nếu bạn còn gặp nhiều vướng mắc trong quá trình làm Thẻ tạm trú bạn hãy lựa chọn dịch vụ uy tín tại VisaMon

VisaMon là công ty du lịch cung cấp Dịch vụ xin visa chuyên nghiệp. Visa xuất cảnh tới 150 nước bao gồm visa du lịch, visa công tác, visa thăm thân như Đức, Úc, Canada, Mỹ, Châu Âu. Vietnam e-visa, Giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài vào Việt Nam.