Thủ tục xuất nhập cảnh đi nước ngoài

Thủ tục xuất nhập cảnh đi nước ngoài không chỉ đơn thuần là việc di chuyển giữa các quốc gia, mà còn là nền tảng để bảo đảm an ninh quốc gia và quản lý hợp lý của chính sách di cư. Bất kỳ ai có ý định tham gia vào các hoạt động này đều cần nắm rõ các điều kiện cần thiết và các loại visa phù hợp. Hãy cùng Visamon tìm hiểu nhé.

 

I. Xuất Nhập cảnh là gì? 

1. Nhập cảnh là gì?

Nhập cảnh là hành vi đi từ nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam qua các cửa khẩu quốc tế được quy định. Nói một cách dễ hiểu hơn, nhập cảnh là việc bạn trở về Việt Nam sau một chuyến du lịch, công tác, học tập hoặc sinh sống ở nước ngoài.

Để nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam, bạn cần tuân thủ các quy định sau:

  • Có hộ chiếu hoặc giấy tờ hợp lệ khác còn thời hạn sử dụng ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
  • Có visa hợp lệ (nếu cần thiết).
  • Có vé máy bay/tàu/xe khứ hồi hoặc vé một chiều và có đủ khả năng tài chính để chi trả cho thời gian lưu trú tại Việt Nam.
  • Không thuộc danh sách những người bị cấm xuất cảnh, nhập cảnh.
  • Tuân thủ các quy định về kiểm tra y tế, hải quan và an ninh tại cửa khẩu.

2. Xuất cảnh là gì?

Xuất cảnh là hành vi một cá nhân di chuyển khỏi lãnh thổ Việt Nam qua các cửa khẩu quốc tế được quy định. Nói cách khác, đây là quá trình một người rời khỏi Việt Nam để đi đến một quốc gia khác.

Theo Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019, xuất cảnh được hiểu cụ thể như sau:

  • Đối với công dân Việt Nam: Việc công dân Việt Nam ra khỏi lãnh thổ Việt Nam qua cửa khẩu của Việt Nam.
  • Đối với người nước ngoài: Việc người nước ngoài ra khỏi lãnh thổ Việt Nam qua cửa khẩu của Việt Nam.

Xuất cảnh hợp pháp là việc thực hiện theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm các thủ tục hành chính, kiểm tra xuất nhập cảnh, và các quy định về hải quan. Xuất cảnh trái phép là hành vi vi phạm pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.



II. Các loại visa xuất nhập cảnh đi nước ngoài

1. Visa du lịch (DL)

Mục đích: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để tham quan, du lịch, nghỉ dưỡng, thăm thân nhân, bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao.

Phân loại:

  • Visa du lịch 1 lần nhập cảnh (DL1): Cho phép nhập cảnh Việt Nam 1 lần trong thời hạn 30 ngày hoặc 90 ngày.
  • Visa du lịch nhiều lần nhập cảnh (DL2): Cho phép nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn 1 năm, 2 năm hoặc 5 năm.

2. Visa công tác/thương mại (DN)

Mục đích: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để thực hiện các hoạt động công tác, thương mại, đầu tư, khảo sát thị trường, đàm phán kinh doanh, tham gia hội thảo, hội chợ, triển lãm, v.v.

Phân loại:

  • Visa công tác 1 lần nhập cảnh (DN1): Cho phép nhập cảnh Việt Nam 1 lần trong thời hạn 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày.
  • Visa công tác nhiều lần nhập cảnh (DN2): Cho phép nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn 1 năm, 2 năm hoặc 3 năm.

3. Visa du học (DH)

Mục đích: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để theo học tại các trường đại học, cao đẳng, cơ sở đào tạo nghề nghiệp được Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp phép hoạt động.

Phân loại:

  • Visa du học 1 lần nhập cảnh (DH1): Cho phép nhập cảnh Việt Nam 1 lần trong thời hạn 30 ngày hoặc 60 ngày.
  • Visa du học nhiều lần nhập cảnh (DH2): Cho phép nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn 1 năm, 2 năm hoặc 3 năm.

4. Visa lao động (LĐ)

Mục đích: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để làm việc theo hợp đồng lao động được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép.

Phân loại:

  • Visa lao động 1 lần nhập cảnh (LĐ1): Cho phép nhập cảnh Việt Nam 1 lần trong thời hạn 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày.
  • Visa lao động nhiều lần nhập cảnh (LĐ2): Cho phép nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn 1 năm, 2 năm hoặc 3 năm.

5. Visa thăm thân (TT)

Mục đích: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để thăm viếng người thân, bạn bè có quốc tịch Việt Nam hoặc có giấy phép cư trú dài hạn tại Việt Nam.

Phân loại:

  • Visa thăm thân 1 lần nhập cảnh (TT1): Cho phép nhập cảnh Việt Nam 1 lần trong thời hạn 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày.
  • Visa thăm thân nhiều lần nhập cảnh (TT2): Cho phép nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn 1 năm, 2 năm hoặc 3 năm.

6. Các loại visa khác

Ngoài ra, còn có một số loại visa khác như visa quá cảnh (GH), visa ngoại giao (NG), visa lãnh sự (LS), visa phi lợi nhuận (PV), visa đầu tư (ĐT), v.v. Mỗi loại visa có mục đích sử dụng và quy định xin cấp riêng biệt.

III. Thủ tục xin visa xuất nhập cảnh đi nước ngoài

1. Xác định loại visa phù hợp

Bước đầu tiên trong quy trình xin visa là xác định loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của bạn. Một số loại visa phổ biến bạn có thể tham khảo tại mục trên của bài viết.

2. Các giấy tờ cần thiết để xuất nhập cảnh đi nước ngoài

2.1. Hộ chiếu:

  • Đây là giấy tờ quan trọng nhất, bắt buộc phải có để xuất nhập cảnh. Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh vào nước đến.
  • Bạn nên kiểm tra kỹ thông tin trên hộ chiếu, bao gồm họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, ngày cấp, ngày hết hạn, v.v. để đảm bảo chính xác.

2.2. Visa:

  • Visa là giấy phép cho phép bạn nhập cảnh vào một quốc gia cụ thể.
  • Yêu cầu visa có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc tịch của bạn và quốc gia bạn muốn đến.
  • Bạn nên kiểm tra thông tin về yêu cầu visa trên trang web của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia bạn muốn đến.

2.3. Vé máy bay/tàu/xe:

Bạn cần có vé máy bay/tàu/xe khứ hồi hoặc vé một chiều có giấy tờ chứng minh bạn có đủ khả năng mua vé khứ hồi để xuất trình khi nhập cảnh.

2.4. Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính:

Bạn có thể cần xuất trình giấy tờ chứng minh khả năng tài chính để chi trả cho chi phí sinh hoạt trong thời gian bạn ở nước ngoài.

Các giấy tờ này có thể bao gồm sao kê tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập.

2.5. Giấy tờ chứng minh chỗ ở:

Bạn có thể cần xuất trình giấy tờ chứng minh chỗ ở trong thời gian bạn ở nước ngoài.

Các giấy tờ này có thể bao gồm đặt phòng khách sạn, hợp đồng thuê nhà, hoặc thư mời của bạn bè/người thân.

2.6. Giấy tờ bảo hiểm du lịch:

Bạn nên mua bảo hiểm du lịch để đề phòng các trường hợp rủi ro như tai nạn, ốm đau, mất mát hành lý, v.v.

2.7. Các giấy tờ khác:

Tùy thuộc vào quốc gia bạn đến, bạn có thể cần xuất trình thêm một số giấy tờ khác như giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, giấy đồng ý cho con đi du lịch (đối với trẻ em dưới 18 tuổi), v.v.

3. Nộp hồ sơ xin visa

Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa trực tiếp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia bạn muốn đến hoặc thông qua dịch vụ của các công ty tư vấn du lịch uy tín.

Lưu ý:

  • Nên nộp hồ sơ xin visa sớm trước ít nhất 1-2 tháng so với ngày dự kiến xuất cảnh.
  • Hồ sơ xin visa phải được hoàn thiện đầy đủ, chính xác và đáp ứng tất cả yêu cầu của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.
  • Lệ phí xin visa sẽ được thanh toán trực tiếp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.

4. Nhận kết quả xin visa

  • Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ được hẹn lịch phỏng vấn (nếu có). Sau buổi phỏng vấn, đại sứ quán hoặc lãnh sự quán sẽ thông báo kết quả xin visa cho bạn qua email hoặc thư bưu điện.
  • Thời gian xét duyệt visa có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia và loại visa. Thông thường, thời gian xét duyệt visa du lịch là từ 7-15 ngày làm việc, visa công tác là từ 10-20 ngày làm việc, visa học tập là từ 15-30 ngày làm việc.

IV. Lệ phí xuất nhập cảnh đi nước ngoài 

1. Phí xuất nhập cảnh là gì?

Phí xuất nhập cảnh là khoản thu phí do Nhà nước quy định để bù đắp chi phí cho hoạt động quản lý xuất nhập cảnh, bao gồm:

  • Cấp, đổi, cấp lại hộ chiếu, giấy thông hành, thẻ Apec - ABTC.
  • Cấp, đổi, cấp lại giấy phép xuất cảnh.
  • Cấp, đổi, cấp lại giấy phép nhập cảnh.
  • Cấp, đổi, cấp lại giấy phép cư trú.
  • Cấp thị thực cho người nước ngoài.
  • Kiểm soát xuất nhập cảnh, quá cảnh.
  • Quản lý cư trú của người nước ngoài.

2. Mức phí xuất nhập cảnh hiện hành

Mức phí xuất nhập cảnh hiện hành được quy định tại Thông tư số 25/2021/TT-BTC ngày 07/04/2021 của Bộ Tài chính. Dưới đây là một số mức phí phổ biến:

  • Cấp hộ chiếu:
    • Hộ chiếu gắn chip điện tử: 200.000 đồng/lần
    • Hộ chiếu không gắn chip điện tử: 200.000 đồng/lần
    • Cấp giấy phép xuất cảnh: 200.000 đồng/lần
  • Cấp thị thực (cho người nước ngoài):
    • Thị thực du lịch: 1 triệu đồng/lần
    • Thị thực thương mại: 2 triệu đồng/lần
    • Thị thực lao động: 3 triệu đồng/lần
  • Cấp thẻ ABTC:
    • Cấp mới: 1.200.000 đồng/lần
    • Cấp lại: 1.000.000 đồng/lần

3. Cách nộp phí xuất nhập cảnh

Phí xuất nhập cảnh có thể được nộp theo các cách sau:

  • Nộp trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh.
  • Chuyển khoản qua ngân hàng.
  • Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán quốc gia.

4. Lưu ý khi nộp phí xuất nhập cảnh

  • Người nộp phí phải mang theo bản gốc và bản sao các giấy tờ tùy thân liên quan.
  • Nộp đúng số tiền phí theo quy định.
  • Giữ lại hóa đơn nộp phí để đối chiếu khi cần thiết.

Dịch vụ làm Visa đi nước ngoài của VisaMon

Nếu bạn còn gặp nhiều vướng mắc trong quá trình làm Thủ tục xuất nhập cảnh đi nước ngoài bạn hãy lựa chọn dịch vụ uy tín tại VisaMon

VisaMon là công ty du lịch cung cấp Dịch vụ xin visa chuyên nghiệp. Visa xuất cảnh tới 150 nước bao gồm visa du lịch, visa công tác, visa thăm thân như Đức, Úc, Canada, Mỹ, Châu Âu. Vietnam e-visa, Giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài vào Việt Nam.

#visamon