Thủ tục xin Visa kết hôn Trung Quốc
Visa kết hôn Trung Quốc là loại thị thực dành cho người nước ngoài có ý định sang Trung Quốc để kết hôn với người bạn đời là công dân Trung Quốc. Việc xin visa kết hôn Trung Quốc là một thủ tục hành chính quan trọng, cần được thực hiện cẩn thận và đầy đủ theo quy định. Cùng Visamon tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.
I. Visa kết hôn Trung Quốc là loại visa gì?
Visa kết hôn Trung Quốc (loại S2) là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa đến hạnh phúc viên mãn cho những ai mong muốn gắn bó lâu dài với người bạn đời là công dân Trung Quốc. Visa này dành riêng cho người nước ngoài có ý định sang Trung Quốc để hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn.
Đặc điểm nổi bật của visa S2:
- Thời hạn: 3 tháng, cho phép bạn có đủ thời gian để chuẩn bị và hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn tại Trung Quốc.
- Số lần nhập cảnh: 1 lần, phù hợp với mục đích chính là kết hôn và đoàn tụ gia đình.
- Thời gian lưu trú: Tối đa 30 ngày, giúp bạn có thời gian để làm quen với môi trường sống mới và gặp gỡ gia đình vợ/chồng.
Điều kiện xin visa S2:
- Đủ tuổi kết hôn: Nam giới từ 18 tuổi trở lên, nữ giới từ 20 tuổi trở lên.
- Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
- Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ chồng: Giấy đăng ký kết hôn (nếu đã đăng ký kết hôn tại Việt Nam), giấy xác nhận đã đăng ký kết hôn tại Trung Quốc (nếu đã đăng ký kết hôn tại Trung Quốc), giấy tờ chứng minh quan hệ tình cảm như ảnh chụp chung, tin nhắn, email,...
- Có giấy tờ chứng minh nhân thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân còn hiệu lực, hộ khẩu thường trú.
- Có giấy tờ chứng minh khả năng tài chính: Giấy tờ chứng minh thu nhập (bảng lương, sổ tiết kiệm, hợp đồng lao động,...), giấy tờ chứng minh tài sản (sổ đỏ nhà đất, sổ tiết kiệm,...).
- Có giấy tờ bảo hiểm y tế du lịch có giá trị trong suốt thời gian lưu trú tại Trung Quốc.
II. Hồ sơ xin kết hôn Trung Quốc
Hồ sơ phía công dân Việt Nam
- Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ. Có ít nhất 3 trang trắng liền kề để dán visa.
- Ảnh thẻ: Kích thước 4cm x 6cm, nền trắng. Chụp trong vòng 6 tháng gần nhất. Hình ảnh rõ ràng, sắc nét, không bị che khuất mặt.
- Tờ khai xin visa: Điền đầy đủ và chính xác thông tin theo hướng dẫn. In ra hoặc nộp trực tuyến trên trang web của Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Visa Trung Quốc.
- CCCD photo công chứng
- Sổ hộ khẩu công chứng hoặc Giây xác nhận cư trú
- Giấy tờ xác nhận tình trạng độc thân của Ủy Ban Xã/ Phường
Hồ sơ phía công dân Trung Quốc
- Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ. Có ít nhất 3 trang trắng liền kề để dán visa.
- Ảnh thẻ: Kích thước 4cm x 6cm, nền trắng. Chụp trong vòng 6 tháng gần nhất. Hình ảnh rõ ràng, sắc nét, không bị che khuất mặt.
- Tờ khai xin visa: Điền đầy đủ và chính xác thông tin theo hướng dẫn. In ra hoặc nộp trực tuyến trên trang web của Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Visa Trung Quốc.
- CCCD photo công chứng
Hồ sơ xin visa S2 (visa kết hôn Trung Quốc) bao gồm những giấy tờ sau:
- Giấy đăng ký kết hôn: Nếu đã đăng ký kết hôn tại Việt Nam. Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy xác nhận đã đăng ký kết hôn tại Trung Quốc: Nếu đã đăng ký kết hôn tại Trung Quốc. Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ tình cảm: Ảnh chụp chung. Tin nhắn, email. Vé máy bay đi lại giữa hai nước. Giấy tờ khác chứng minh mối quan hệ tình cảm.
- Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính:
- Giấy tờ chứng minh thu nhập: Bảng lương. Sổ tiết kiệm. Hợp đồng lao động. Giấy tờ chứng minh thu nhập khác.
- Giấy tờ chứng minh tài sản: Sổ đỏ nhà đất. Sổ tiết kiệm. Giấy tờ chứng minh tài sản khác.
- Giấy tờ bảo hiểm y tế du lịch:
- Giấy tờ khác:
Lưu ý:
- Danh sách hồ sơ trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.
- Nên nộp hồ sơ xin visa trước ít nhất 2 tuần so với ngày dự định đi Trung Quốc.
- Lệ phí visa kết hôn Trung Quốc hiện nay là 40 USD.
- Thời gian xét duyệt visa thông thường là 5-7 ngày làm việc.
- Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về visa kết hôn Trung Quốc tại website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc
III. Thủ tục nộp hồ sơ
Hiện nay, có hai cách chính để nộp hồ sơ xin visa kết hôn Trung Quốc:
- 1. Nộp trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc:
- Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
- Bước 2: Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ online trên website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc.
- Bước 3: Mang theo hồ sơ gốc và bản sao đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc vào đúng giờ hẹn.
- Bước 4: Nộp hồ sơ và lệ phí visa.
- Bước 5: Nhận biên lai nộp hồ sơ.
- Bước 6: Nhận kết quả visa qua bưu điện hoặc đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc theo thời gian hẹn.
- Nộp qua trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa:
- Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
- Bước 2: Liên hệ với trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa để được tư vấn và hướng dẫn nộp hồ sơ.
- Bước 3: Nộp hồ sơ và lệ phí visa tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa.
- Bước 4: Nhận biên lai nộp hồ sơ.
- Bước 5: Nhận kết quả visa qua bưu điện hoặc đến trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa theo thời gian hẹn.
Lưu ý:
- Quy trình và thủ tục nộp hồ sơ xin visa có thể thay đổi theo thời gian. Do vậy, bạn nên cập nhật thông tin mới nhất từ website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa.
- Lệ phí nộp hồ sơ visa qua trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa có thể cao hơn so với nộp trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc.
- Nên nộp hồ sơ xin visa trước ít nhất 2 tuần so với ngày dự định đi Trung Quốc.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số lưu ý sau khi nộp hồ sơ xin visa:
- Sau khi nộp hồ sơ, bạn có thể theo dõi tiến độ xét duyệt visa trên website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về hồ sơ xin visa, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa để được giải đáp.
- Khi nhận được visa, bạn cần kiểm tra kỹ thông tin trên visa để đảm bảo chính xác.
IV. Phí visa
Lệ phí visa kết hôn Trung Quốc (loại S2) hiện nay là 40 USD.
Lệ phí này bao gồm:
- Lệ phí xét duyệt hồ sơ visa.
- Lệ phí dịch vụ (nếu nộp hồ sơ qua trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa).
Lệ phí visa được thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ ATM/Visa/MasterCard tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa.
Lưu ý:
- Lệ phí visa có thể thay đổi theo thời gian. Do vậy, bạn nên cập nhật thông tin mới nhất từ website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa.
- Lệ phí visa không được hoàn lại trong trường hợp hồ sơ xin visa bị từ chối.
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số khoản phí khác liên quan đến việc xin visa kết hôn Trung Quốc như:
- Phí dịch thuật hồ sơ (nếu hồ sơ không phải bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh).
- Phí chụp ảnh thẻ.
- Phí bảo hiểm y tế du lịch.
- Phí đi lại (nếu nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc).
Tổng chi phí cho việc xin visa kết hôn Trung Quốc có thể dao động từ 2.500.000 VNĐ đến 4.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể
V. Dịch vụ xin visa của Visamon
Visamon tự hào là công ty tư vấn dịch vụ visa toàn cầu, dẫn đầu thị trường trong lĩnh xin visa các quốc gia khó như Nhật Bản, Châu Âu, Mỹ, Canada, Hàn Quốc... Chúng tôi cam kết giải pháp bao đậu 100%, hỗ trợ khắc phục các trường hợp trượt visa, hồ sơ yếu, giúp bạn chinh phục mọi hành trình. Với đội ngũ chuyên gia thị thực hàng đầu, Visamon sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong từng bước của quá trình xin visa.
#visakethon #visamon #visatrungquoc