Ministry of foreign affairs là gì

Bạn có tò mò về cụm từ “Ministry of foreign affairs là gì” hoạt động và vai trò quan trọng của nó trong việc đại diện cho Việt Nam trên trường quốc tế? Hãy cùng khám phá nhé!

Ministry of foreign affairs là gì” hay còn gọi là Bộ ngoại giao . Cùng visamon tìm hiểu nhé.

Ministry of foreign affairs là gì

I. Tổng quan về Bộ Ngoại giao (Overview of the Ministry of Foreign Affairs)

Bộ Ngoại giao là cơ quan của Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đối ngoại, gồm:

  • Công tác ngoại giao: Thực hiện các hoạt động ngoại giao nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, góp phần giữ gìn hòa bình, ổn định và phát triển trong khu vực và trên thế giới.
  • Biên giới, lãnh thổ quốc gia: Chủ trì, phối hợp giải quyết các vấn đề liên quan đến biên giới, lãnh thổ quốc gia theo quy định của pháp luật.
  • Công tác đối với cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài: Bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng của người Việt Nam ở nước ngoài, hỗ trợ họ hòa nhập với cộng đồng sở tại, phát triển kinh tế - xã hội, đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
  • Ký kết và thực hiện điều ước quốc tế, thỏa thuận quốc tế: Chủ trì, tham gia ký kết và thực hiện điều ước quốc tế, thỏa thuận quốc tế theo quy định của pháp luật.
  • Quản lý các cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài: Chủ trì, phối hợp quản lý các cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài theo quy định của pháp luật.
  • Quản lý nhà nước các dịch vụ công trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Ngoại giao theo quy định của pháp luật.

Bộ Ngoại giao có trụ sở chính tại Hà Nội và có các cơ quan đại diện tại nước ngoài.

II. Vai trò và trách nhiệm của Bộ Ngoại giao 

Bộ Ngoại giao là cơ quan của Chính phủ thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đối ngoại, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia và quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài. Dưới đây là những vai trò và trách nhiệm chính của Bộ Ngoại giao:

1. Thực hiện đường lối, chính sách đối ngoại của Nhà nước:

  • Tham mưu, giúp Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành đường lối, chính sách đối ngoại của Nhà nước;
  • Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành, cơ quan ngang bộ, cơ quan có liên quan thực hiện đường lối, chính sách đối ngoại của Nhà nước;
  • Phối hợp với các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài thực hiện đường lối, chính sách đối ngoại của Nhà nước.

2. Bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài:

  • Tham mưu, giúp Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài;
  • Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành, cơ quan ngang bộ, cơ quan có liên quan bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài theo quy định của pháp luật Việt Nam và luật pháp quốc tế;
  • Phối hợp với các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài.

3. Tham gia giải quyết các tranh chấp quốc tế liên quan đến Việt Nam:

  • Tham mưu, giúp Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ giải quyết các tranh chấp quốc tế liên quan đến Việt Nam;
  • Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành, cơ quan ngang bộ, cơ quan có liên quan tham gia giải quyết các tranh chấp quốc tế liên quan đến Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam và luật pháp quốc tế;
  • Phối hợp với các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài tham gia giải quyết các tranh chấp quốc tế liên quan đến Việt Nam.

4. Hợp tác quốc tế:

  • Tham mưu, giúp Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ về công tác hợp tác quốc tế;
  • Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành, cơ quan ngang bộ, cơ quan có liên quan thực hiện công tác hợp tác quốc tế;
  • Phối hợp với các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài thực hiện công tác hợp tác quốc tế.

5. Quản lý nhà nước về các lĩnh vực đối ngoại:

  • Quản lý nhà nước về công tác biên giới, lãnh thổ quốc gia;
  • Quản lý nhà nước về công tác đối với cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài;
  • Quản lý nhà nước về việc ký kết và thực hiện điều ước quốc tế, thỏa thuận quốc tế;
  • Quản lý nhà nước về các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài và hoạt động của các cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam;
  • Quản lý nhà nước các dịch vụ công trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Ngoại giao theo quy định của pháp luật.

6. Một số nhiệm vụ khác:

  • Tham mưu, giúp Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ về việc tổ chức các hội nghị quốc tế tại Việt Nam;
  • Phục vụ công tác thông tin, tuyên truyền đối ngoại;
  • Quản lý nhà nước về việc xuất bản, phổ biến thông tin đối ngoại;
  • Quản lý nhà nước về việc in, phát hành tem bưu điện đối ngoại;
  • Quản lý nhà nước về việc tổ chức các hoạt động đối ngoại nhân dân.

III. Lĩnh vực hoạt động của Bộ Ngoại giao 

Bộ Ngoại giao Việt Nam thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đối ngoại trong nhiều lĩnh vực quan trọng, bao gồm:

1. Công tác đối ngoại:

  • Thực hiện đường lối, chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước;
  • Bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc;
  • Phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước trên cơ sở bình đẳng, cùng tôn trọng lợi ích chính đáng của nhau;
  • Tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực và quốc tế;
  • Góp phần giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực.

2. Biên giới, lãnh thổ:

  • Tham gia giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ theo đúng luật pháp quốc tế;
  • Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ quốc gia;
  • Phân giới cắm mốc biên giới quốc gia;
  • Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực biên giới, lãnh thổ.

3. Cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài:

  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài;
  • Hỗ trợ cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài hòa nhập vào sở tại;
  • Khuyến khích cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài đóng góp cho sự phát triển của đất nước.

4. Điều ước quốc tế:

  • Tham gia đàm phán, ký kết, thực hiện điều ước quốc tế;
  • Phổ biến, giáo dục pháp luật về điều ước quốc tế;
  • Quản lý việc thực hiện điều ước quốc tế.

5. Lãnh sự:

  • Cấp, đổi, cấp lại hộ chiếu, giấy tờ du lịch cho công dân Việt Nam;
  • Bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài;
  • Thực hiện các dịch vụ lãnh sự khác.

6. Thông tin đối ngoại:

  • Cung cấp thông tin về đối ngoại cho các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và người dân;
  • Phản ánh dư luận xã hội về các vấn đề đối ngoại;
  • Tham gia đấu tranh trên mặt trận thông tin đối ngoại.

7. Hợp tác quốc tế:

  • Tham gia hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học - công nghệ,...;
  • Hỗ trợ các địa phương thu hút đầu tư nước ngoài;
  • Góp phần thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc.

8. Quản lý nhà nước:

  • Quản lý nhà nước về đối ngoại theo quy định của pháp luật;
  • Thanh tra, kiểm tra hoạt động đối ngoại;
  • Cấp phép cho các hoạt động đối ngoại.

IV. Cấu trúc tổ chức của Bộ Ngoại giao 

Bộ Ngoại giao Việt Nam được tổ chức theo mô hình cơ quan hành chính nhà nước, bao gồm các đơn vị sau:

1. Các đơn vị trực thuộc Bộ (Units directly under the Ministry)

  • Vụ Châu Âu (European Affairs Department)
  • Vụ Châu Mỹ (American Affairs Department)
  • Vụ Đông Bắc Á (Northeast Asian Affairs Department)
  • Vụ Đông Nam Á - Nam Á - Nam Thái Bình Dương (Southeast Asian - South Asian - South Pacific Affairs Department)
  • Vụ Trung Đông - Châu Phi (Middle Eastern - African Affairs Department)
  • Vụ Chính sách đối ngoại (Foreign Policy Department)
  • Vụ các Tổ chức quốc tế (International Organizations Department)
  • Vụ Luật pháp và Điều ước quốc tế (Legal and Treaties Department)
  • Vụ Hợp tác kinh tế đa phương (Multilateral Economic Cooperation Department)
  • Vụ Tổng hợp kinh tế (General Economic Department)
  • Vụ Ngoại giao văn hóa và UNESCO (Cultural Diplomacy and UNESCO Department)
  • Vụ Thông tin Báo chí (Press and Information Department)
  • Vụ Thi đua - Khen thưởng và Truyền thống ngoại giao (Emulation - Reward and Diplomatic Tradition Department)
  • Vụ Tổ chức cán bộ (Organization and Personnel Department)
  • Văn phòng Bộ (Office of the Ministry)
  • Thanh tra Bộ (Inspectorate of the Ministry)
  • Cục Cơ yếu (Cipher Bureau)
  • Cục Ngoại vụ (Department of External Affairs)
  • Cục Lãnh sự (Consular Department)
  • Cục Lễ tân Nhà nước (State Protocol Department)
  • Cục Quản trị Tài vụ (Department of Administration and Finance)
  • Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Department of Foreign Affairs)

2. Các đơn vị khác (Other Units)

  • Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài (State Committee for Overseas Vietnamese Affairs)
  • Ủy ban Biên giới quốc gia (National Boundary Commission)
  • Học viện Ngoại giao (Academy of Diplomacy)
  • Báo Thế giới và Việt Nam (The World and Vietnam Newspaper)
  • Trung tâm Hướng dẫn báo chí nước ngoài (Press Center for Foreign Journalists)
  • Trung tâm Biên Phiên dịch quốc gia (National Center for Translation)
  • Trung tâm Thông tin (Information Center)

3. Các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài (Vietnamese Embassies and Consulates Abroad)

Bộ Ngoại giao cũng quản lý mạng lưới các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài, bao gồm đại sứ quán, tổng lãnh sự quán, lãnh sự quán. Các cơ quan đại diện này có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của Việt Nam và công dân Việt Nam ở nước ngoài, phát triển quan hệ hợp tác với nước sở tại và các nước khác, góp phần thực hiện đường lối đối ngoại của Việt Nam.

V. Lịch sử hình thành và phát triển của Bộ Ngoại giao Việt Nam 

Bộ Ngoại giao Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển gắn liền với những chặng đường gian khổ của dân tộc. Ngay sau khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1945), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trực tiếp thành lập Ban Ngoại giao thuộc Chính phủ lâm thời, tiền thân của Bộ Ngoại giao ngày nay.

1. Giai đoạn 1945 - 1954:

  • Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, Bộ Ngoại giao đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền, vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế cho cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam.
  • Một số hoạt động nổi bật của Bộ Ngoại giao trong giai đoạn này bao gồm:
  • Tham gia Hội nghị Fontainebleau (1946) và Hội nghị Paris (1949).
  • Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • Tổ chức Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954), chấm dứt chiến tranh Đông Dương.

2. Giai đoạn 1955 - 1975:

  • Sau khi Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết, Bộ Ngoại giao đã tập trung vào việc khôi phục hòa bình, thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • Một số hoạt động nổi bật của Bộ Ngoại giao trong giai đoạn này bao gồm:
  • Tham gia Hội nghị Genève (1954) về thống nhất Việt Nam.
  • Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước trên thế giới.
  • Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực và trên thế giới.
  • Chống lại cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ tại Việt Nam.

3. Giai đoạn 1976 - nay:

  • Sau khi thống nhất đất nước (1976), Bộ Ngoại giao đã tập trung vào việc xây dựng và phát triển đất nước trong thời kỳ đổi mới.
  • Một số hoạt động nổi bật của Bộ Ngoại giao trong giai đoạn này bao gồm:
  • Khôi phục quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ (1995).
  • Tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực như ASEAN, APEC, WTO.
  • Tích cực hội nhập quốc tế và thúc đẩy quan hệ hợp tác với các nước trên thế giới.
  • Bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên trường quốc tế.

4. Hiện nay, nhiệm vụ quan trọng, bao gồm:

  • Duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực và trên thế giới.
  • Thúc đẩy hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
  • Bảo vệ chủ quyền biển đảo và lợi ích quốc gia.
  • Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Lịch sử hình thành và phát triển của Bộ Ngoại giao Việt Nam là minh chứng cho những nỗ lực và thành tựu của ngành ngoại giao trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Ngành ngoại giao đã và đang đóng góp quan trọng vào sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước và xây dựng đất nước trong thời kỳ đổi mới.

VI. Ví dụ về hoạt động của Bộ Ngoại giao Việt Nam 

Bộ Ngoại giao Việt Nam thực hiện nhiều hoạt động quan trọng trong lĩnh vực đối ngoại, bao gồm:

1. Đối ngoại song phương:

  • Thực hiện các chuyến thăm cấp Nhà nước, cấp cao và các cấp khác giữa Việt Nam và các nước khác.
  • Đàm phán, ký kết và thực hiện các văn bản quốc tế, thỏa thuận quốc tế.
  • Bảo vệ lợi ích quốc gia, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
  • Phát triển quan hệ hợp tác với các nước trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học - kỹ thuật, quốc phòng, an ninh...

2. Đối ngoại đa phương:

  • Tham gia tích cực vào các hoạt động của Liên hợp quốc, các diễn đàn khu vực và quốc tế.
  • Đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực chung.
  • Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

3. Hợp tác quốc tế:

  • Tăng cường hợp tác quốc tế về kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học - kỹ thuật, quốc phòng, an ninh...
  • Hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam trong hoạt động xúc tiến thương mại, đầu tư ở nước ngoài.
  • Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

4. Cung cấp dịch vụ công:

  • Cấp thị thực, hộ chiếu cho công dân Việt Nam.
  • Công chứng, xác nhận các văn bản, con dấu.
  • Hỗ trợ công dân Việt Nam gặp khó khăn ở nước ngoài.

5. Thông tin tuyên truyền:

  • Giới thiệu hình ảnh, đất nước, con người Việt Nam ra thế giới.
  • Chống tuyên truyền sai trái về Việt Nam.
  • Phát huy vai trò "ngôn nhân" của đối ngoại trong công tác thông tin tuyên truyền.

VIII. Dịch vụ của Visamon

Visamon tự hào là công ty tư vấn dịch vụ visa toàn cầu, dẫn đầu thị trường trong lĩnh xin visa các quốc gia khó như Nhật Bản, Châu  u, Mỹ, Canada, Hàn Quốc... Chúng tôi cam kết giải pháp bao đậu 100%, hỗ trợ khắc phục các trường hợp trượt visa, hồ sơ yếu, giúp bạn chinh phục mọi hành trình. Với đội ngũ chuyên gia thị thực hàng đầu, Visamon sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong từng bước của quá trình xin visa. 

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:

Website: https://visamon.com/

Hotline: 0901706222

Email: contact@visamon.com