Hợp pháp hóa lãnh sự

Việc Hợp pháp hóa lãnh sự đảm bảo tính xác thực, tin cậy của thông tin trên giấy tờ, góp phần bảo vệ quyền lợi và hợp pháp cho cá nhân, tổ chức trong các hoạt động giao dịch quốc tế. Hãy cùng Visamon tìm hiểu thủ tục này nhé

I. Hợp pháp hóa lãnh sự là gì?

Hợp pháp hóa lãnh sự là việc cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chứng nhận con dấu, chữ ký, chức danh trên giấy tờ, tài liệu do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài lập, cấp hoặc xác nhận để sử dụng ở Việt Nam.

Nói một cách dễ hiểu hơn, hợp pháp hóa lãnh sự giúp xác nhận tính chính xác và hợp pháp của giấy tờ, tài liệu do nước ngoài cấp, tạo điều kiện cho việc sử dụng các giấy tờ này tại Việt Nam mà không cần phải thông qua các thủ tục phức tạp khác.

Ví dụ:

  • Bạn muốn sử dụng bằng cấp đại học do nước ngoài cấp để xin việc tại Việt Nam.
  • Bạn muốn sử dụng giấy khai sinh do nước ngoài cấp để làm thủ tục nhập học cho con tại Việt Nam.
  • Bạn muốn sử dụng giấy ủy quyền do nước ngoài cấp để ủy quyền cho người khác thực hiện các giao dịch tại Việt Nam.
  • Trong những trường hợp này, bạn cần phải thực hiện thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự cho các giấy tờ đó trước khi sử dụng tại Việt Nam.

Lưu ý:

  • Hợp pháp hóa lãnh sự không phải là dịch thuật công chứng. Dịch thuật công chứng chỉ là việc dịch sang ngôn ngữ khác mà không xác nhận tính chính xác và hợp pháp của bản gốc.
  • Không phải tất cả các loại giấy tờ đều cần phải hợp pháp hóa lãnh sự. Một số loại giấy tờ có thể được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật.

II. Các loại hợp pháp hóa lãnh sự

Hợp pháp hóa lãnh sự là thủ tục mà cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chứng nhận con dấu, chữ ký, chức danh trên giấy tờ, tài liệu do nước ngoài lập để giấy tờ, tài liệu đó được công nhận và sử dụng tại Việt Nam. Có hai loại hợp pháp hóa lãnh sự phổ biến nhất:

1. Hợp pháp hóa lãnh sự đơn giản:

  • Áp dụng cho các loại giấy tờ, tài liệu như:
  • Giấy khai sinh, giấy chứng tử, giấy đăng ký kết hôn, ly hôn, ...
  • Bằng cấp, chứng chỉ, học bạ, ...
  • Giấy ủy quyền, hợp đồng, biên bản, ...
  • Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự đơn giản tương đối đơn giản và nhanh chóng.

2. Hợp pháp hóa lãnh sự ngoại giao:

  • Áp dụng cho các loại giấy tờ, tài liệu như:
  • Giấy tờ, tài liệu liên quan đến giao dịch thương mại quốc tế, đầu tư, kinh doanh.
  • Giấy tờ, tài liệu liên quan đến việc giải quyết tranh chấp dân sự, thương mại.
  • Giấy tờ, tài liệu liên quan đến việc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ.
  • Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự ngoại giao phức tạp hơn so với hợp pháp hóa lãnh sự đơn giản và thường mất nhiều thời gian hơn.

Ngoài hai loại hợp pháp hóa lãnh sự phổ biến trên, còn có một số loại hợp pháp hóa lãnh sự khác như:

  • Hợp pháp hóa lãnh sự cho các văn bản do cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam lập.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự cho các bản sao giấy tờ, tài liệu.

Lưu ý:

  • Danh sách các loại giấy tờ, tài liệu được hợp pháp hóa lãnh sự có thể thay đổi tùy theo quy định của từng nước.
  • Nên tham khảo thông tin chi tiết về thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự trên trang web của Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán nước ngoài tại Việt Nam.

III. Đối tượng cần hợp pháp hóa lãnh sự

1. Cá nhân:

Công dân Việt Nam: Cần hợp pháp hóa lãnh sự cho các loại giấy tờ, tài liệu như:

  • Giấy khai sinh, giấy chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, sổ hộ khẩu
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu ghi rõ vợ/chồng)
  • Giấy tờ chứng minh tài sản (sổ đỏ nhà đất, sổ tiết kiệm, v.v.)
  • Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp (hợp đồng lao động, sổ bảo hiểm xã hội, giấy phép kinh doanh, v.v.)
  • Bằng cấp học vấn, chứng chỉ đào tạo
  • Giấy tờ ủy quyền, hợp đồng
  • Các loại giấy tờ, tài liệu khác có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân.

Công dân nước ngoài: Cần hợp pháp hóa lãnh sự cho các loại giấy tờ, tài liệu được cấp bởi cơ quan nhà nước nước ngoài, sử dụng tại Việt Nam như:

  • Hộ chiếu
  • Giấy khai sinh, giấy chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu ghi rõ vợ/chồng)
  • Giấy tờ chứng minh tài sản (sổ đỏ nhà đất, sổ tiết kiệm, v.v.)
  • Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp (hợp đồng lao động, sổ bảo hiểm xã hội, giấy phép kinh doanh, v.v.)
  • Bằng cấp học vấn, chứng chỉ đào tạo
  • Giấy tờ ủy quyền, hợp đồng
  • Các loại giấy tờ, tài liệu khác có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân.

2. Tổ chức:

Tổ chức Việt Nam: Cần hợp pháp hóa lãnh sự cho các loại giấy tờ, tài liệu như:

  • Giấy phép kinh doanh
  • Giấy chứng nhận đăng ký thành lập
  • Giấy phép hoạt động
  • Giấy tờ ủy quyền
  • Báo cáo tài chính
  • Các loại giấy tờ, tài liệu khác có liên quan đến hoạt động của tổ chức.

Tổ chức nước ngoài: Cần hợp pháp hóa lãnh sự cho các loại giấy tờ, tài liệu được cấp bởi cơ quan nhà nước nước ngoài, sử dụng tại Việt Nam như:

  • Giấy phép kinh doanh
  • Giấy chứng nhận đăng ký thành lập
  • Giấy phép hoạt động
  • Giấy tờ ủy quyền
  • Báo cáo tài chính
  • Các loại giấy tờ, tài liệu khác có liên quan đến hoạt động của tổ chức.

Lưu ý:

  • Danh sách trên chỉ mang tính chất tham khảo, không đầy đủ tất cả các đối tượng cần hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Cần kiểm tra cụ thể loại giấy tờ, tài liệu cần hợp pháp hóa lãnh sự với cơ quan có thẩm quyền để được hướng dẫn chính xác.

IV. Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự

Hợp pháp hóa lãnh sự là thủ tục do cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự có thẩm quyền thực hiện nhằm chứng nhận tính xác thực của chữ ký, dấu giáp của cơ quan, tổ chức nhà nước hoặc của cá nhân trên văn bản, tài liệu. Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự bao gồm các bước sau:

1. Nộp hồ sơ:

  • Hồ sơ xin hợp pháp hóa lãnh sự được nộp trực tiếp tại cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự có thẩm quyền.
  • Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
  • Tờ khai xin hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Văn bản, tài liệu cần hợp pháp hóa lãnh sự (bản gốc và bản sao).
  • Giấy tờ chứng minh cá nhân (hộ chiếu/Căn cước công dân).
  • Giấy tờ chứng minh thẩm quyền của cơ quan, tổ chức nhà nước (nếu có).
  • Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự.

2. Xét duyệt hồ sơ:

Cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự sẽ xem xét hồ sơ và thông báo kết quả cho đương sự trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.

3. Nhận kết quả:

Nếu hồ sơ hợp lệ, đương sự sẽ được cấp giấy chứng nhận hợp pháp hóa lãnh sự.

Giấy chứng nhận hợp pháp hóa lãnh sự có giá trị pháp lý trên lãnh thổ nước ngoài.

Lưu ý:

  • Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự có thể thay đổi tùy theo quy định của từng cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự.
  • Nên tham khảo thông tin chi tiết về thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự trên trang web của cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự có thẩm quyền.

V. Hồ sơ cần chuẩn bị hợp pháp hóa lãnh sự

1. Giấy tờ gốc cần hợp pháp hóa:

  • Bản gốc giấy tờ cần hợp pháp hóa (hợp đồng, văn bản, bằng cấp, chứng chỉ, v.v.)
  • Giấy tờ gốc cần hợp pháp hóa phải còn nguyên vẹn, không tẩy xóa, sửa chữa.
  • Nếu giấy tờ gốc được lập bằng tiếng nước ngoài, cần phải có bản dịch sang tiếng Việt được công chứng hoặc dịch thuật công chứng.

2. Giấy tờ chứng minh nhân thân:

  • Bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân/Căn cước công dân còn hiệu lực.
  • Giấy tờ chứng minh nhân thân phải được sao chụp rõ ràng, không bị che khuất.

3. Giấy tờ ủy quyền (nếu có):

  • Nếu bạn không trực tiếp nộp hồ sơ, bạn cần có giấy tờ ủy quyền cho người khác nộp thay.
  • Giấy tờ ủy quyền phải được lập theo mẫu do cơ quan lãnh sự cung cấp và có công chứng.

4. Phí hợp pháp hóa lãnh sự:

  • Bạn cần nộp lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của cơ quan lãnh sự.
  • Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Lưu ý:

  • Hồ sơ xin hợp pháp hóa lãnh sự cần được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và có bản gốc và bản sao.
  • Nên nộp hồ sơ xin hợp pháp hóa lãnh sự sớm nhất 15 ngày trước khi cần sử dụng giấy tờ đã hợp pháp hóa.
  • Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự có thể thay đổi tùy theo loại giấy tờ cần hợp pháp hóa và số lượng bản cần hợp pháp hóa.
  • Bạn nên tham khảo thêm thông tin chi tiết về thủ tục và hồ sơ hợp pháp hóa lãnh sự trên trang web của cơ quan lãnh sự hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan lãnh sự để được tư vấn.

VI. Thời gian thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự (Thời gian xử lý)

Thời gian thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự (thời gian xử lý) có thể thay đổi tùy theo loại hợp pháp hóa và số lượng hồ sơ cần. Tuy nhiên, thông thường thời gian xử lý sẽ dao động từ 5 đến 10 ngày làm việc.

Đối với trường hợp cần kiểm tra tính xác thực của con dấu, chữ ký, chức danh trên giấy tờ, tài liệu đề nghị được hợp pháp hóa lãnh sự/chứng nhận lãnh sự, thời gian xử lý có thể dài hơn nhưng không quá 05 ngày làm việc.

Bạn có thể theo dõi tiến độ thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự qua các kênh sau:

  • Website của cơ quan có thẩm quyền thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Hệ thống tra cứu trực tuyến (nếu có).
  • Liên hệ trực tiếp với cơ quan có thẩm quyền thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự.

Lưu ý:

  • Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.
  • Nên nộp hồ sơ sớm để tránh chậm trễ.
  • Cần theo dõi tiến độ thủ tục thường xuyên để kịp thời cập nhật thông tin.
  • Dưới đây là một số mốc thời gian tham khảo:

Nộp hồ sơ: Trong giờ hành chính từ thứ Hai đến thứ Sáu.

Nhận kết quả: Sau 5 đến 10 ngày làm việc, tùy theo loại hợp pháp hóa.

Nếu cần kiểm tra tính xác thực: Thời gian xử lý có thể dài hơn nhưng không quá 05 ngày làm việc.

VII. Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự

Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự là khoản phí được thu để bù đắp chi phí cho việc thực hiện các thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự. Mức phí này được quy định trong Thông tư 157/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính về mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí chứng nhận lãnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự.

Mức phí hợp pháp hóa lãnh sự cụ thể như sau:

  • Phí hợp pháp hóa lãnh sự: 30.000 đồng/lần/bản.
  • Phí chứng nhận lãnh sự: 30.000 đồng/lần/bản.
  • Phí cấp bản sao giấy tờ, tài liệu: 5.000 đồng/lần/bản.
  • Phí gửi và nhận hồ sơ qua bưu điện (nếu có): Theo quy định của dịch vụ bưu chính.

Ví dụ:

  • Nếu bạn cần hợp pháp hóa lãnh sự cho 2 bản văn bản, bạn sẽ phải nộp phí là: 2 x 30.000 đồng = 60.000 đồng.
  • Nếu bạn cần hợp pháp hóa lãnh sự cho 2 bản văn bản và cần cấp bản sao cho 1 bản văn bản, bạn sẽ phải nộp phí là: 2 x 30.000 đồng + 5.000 đồng = 65.000 đồng.

Lưu ý:

  • Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự được thanh toán bằng tiền mặt tại quầy thu phí của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự hoặc cơ quan khác được ủy quyền thực hiện chức năng lãnh sự.
  • Hóa đơn thanh toán lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự được cấp cho người nộp phí.

VIII. Dịch vụ của Visamon

Visamon tự hào là công ty tư vấn dịch vụ visa toàn cầu, dẫn đầu thị trường trong lĩnh xin visa các quốc gia khó như Nhật Bản, Châu  u, Mỹ, Canada, Hàn Quốc... Chúng tôi cam kết giải pháp bao đậu 100%, hỗ trợ khắc phục các trường hợp trượt visa, hồ sơ yếu, giúp bạn chinh phục mọi hành trình. Với đội ngũ chuyên gia thị thực hàng đầu, Visamon sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong từng bước của quá trình xin visa. 


Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
Website: https://visamon.com/
Hotline: 0901706222
Email: contact@visamon.com

#visamon #hopphaphoa #hopphaphoalanhsu