Dịch vụ xin Visa đầu tư Việt Nam

Với nhiều lợi ích và thủ tục xin visa đơn giản, Visa đầu tư Việt Nam là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư tiềm năng.

 

I. Đối tượng được cấp Visa đầu tư Việt Nam

Visa đầu tư Việt Nam được cấp cho những nhà đầu tư nước ngoài đáp ứng các điều kiện sau:

1. Cá nhân:

  • Là công dân nước ngoài có hộ chiếu hoặc giấy tờ hợp pháp khác do nước ngoài cấp và còn thời hạn sử dụng ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ xin visa.
  • Có sức khỏe tốt và không thuộc trường hợp bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam theo quy định của pháp luật.
  • Có đủ năng lực tài chính để thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam.
  • Có dự án đầu tư đáp ứng các điều kiện quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.

2. Tổ chức:

  • Là tổ chức nước ngoài được thành lập hợp pháp theo pháp luật của nước sở tại.
  • Có trụ sở chính hoặc chi nhánh tại Việt Nam.
  • Đáp ứng các điều kiện về năng lực tài chính và dự án đầu tư quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.

Ngoài ra, một số trường hợp người nước ngoài phụ thuộc vào nhà đầu tư nước ngoài được cấp visa đầu tư theo quy định của pháp luật.

3. Lưu ý:

  • Danh sách các đối tượng được cấp visa đầu tư cụ thể được quy định chi tiết tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.
  • Người nộp hồ sơ xin visa đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ theo quy định và nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại.

II. Loại hình Visa đầu tư Việt Nam

Hiện nay, Việt Nam quy định 4 loại visa đầu tư, bao gồm:

1. Visa ĐT1:

  • Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài có vốn từ 100 tỷ đồng trở lên; hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định.
  • Thời hạn visa không quá 05 năm.

2. Visa ĐT2:

  • Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài có vốn từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng.
  • Thời hạn visa không quá 05 năm.

3. Visa ĐT3:

  • Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng.
  • Thời hạn visa không quá 03 năm.

4. Visa ĐT4:

  • Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng.
  • Thời hạn visa không quá 01 năm.

5. Ngoài ra, còn có một số loại visa đầu tư khác như:

  • Visa du lịch dài hạn (DL1): Dành cho nhà đầu tư nước ngoài có dự án đầu tư tại Việt Nam và thường xuyên đi lại để theo dõi, quản lý dự án.
  • Visa lao động (LĐ1, LĐ2): Dành cho nhà đầu tư nước ngoài là chủ doanh nghiệp hoặc giám đốc doanh nghiệp tại Việt Nam.

6. Lưu ý:

  • Loại hình visa đầu tư phù hợp sẽ phụ thuộc vào số vốn đầu tư, ngành nghề kinh doanh và địa điểm đầu tư của nhà đầu tư.
  • Nhà đầu tư cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam để được cấp visa đầu tư.

III. Điều kiện xin Visa đầu tư Việt Nam

Để được cấp visa đầu tư Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau:

1. Điều kiện về nhà đầu tư:

  • Là cá nhân có năng lực pháp lý đầy đủ.
  • Có đạo đức tốt, không vi phạm pháp luật Việt Nam và quốc gia nơi cư trú.
  • Có sức khỏe tốt, đủ điều kiện để tham gia hoạt động kinh tế tại Việt Nam.
  • Có trình độ chuyên môn phù hợp với lĩnh vực đầu tư.
  • Có kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp (nếu có).

2. Điều kiện về dự án đầu tư:

  • Dự án đầu tư phải phù hợp với định hướng phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
  • Dự án đầu tư phải có tính khả thi về kinh tế, kỹ thuật và tài chính.
  • Dự án đầu tư phải tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động.
  • Dự án đầu tư phải có nguồn vốn đầu tư hợp pháp.

3. Một số điều kiện khác:

  • Nhà đầu tư nước ngoài phải bảo đảm thực hiện nghĩa vụ thuế đối với hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
  • Nhà đầu tư nước ngoài phải tôn trọng luật pháp và văn hóa Việt Nam.
  • Nhà đầu tư nước ngoài phải bảo đảm an ninh trật tự tại địa phương nơi thực hiện dự án đầu tư.

4. Ngoài những điều kiện trên, nhà đầu tư nước ngoài cũng cần lưu ý một số quy định khác liên quan đến việc xin cấp visa đầu tư Việt Nam, cụ thể:

Loại hình visa đầu tư: Có 4 loại hình visa đầu tư Việt Nam

  • Visa ĐT1: Dành cho nhà đầu tư có vốn đầu tư từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, lĩnh vực ưu đãi đầu tư.
  • Visa ĐT2: Dành cho nhà đầu tư có vốn đầu tư từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào lĩnh vực, ngành nghề khuyến khích đầu tư phát triển.
  • Visa ĐT3: Dành cho nhà đầu tư có vốn đầu tư từ 3 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng.
  • Visa ĐT4: Dành cho người đại diện theo pháp luật của nhà đầu tư nước ngoài.

Hồ sơ xin visa đầu tư: Hồ sơ xin visa đầu tư Việt Nam bao gồm nhiều loại giấy tờ khác nhau, tùy thuộc vào loại hình visa và dự án đầu tư.

Thủ tục xin visa đầu tư: Thủ tục xin visa đầu tư Việt Nam được thực hiện theo quy trình chung, bao gồm: Nộp hồ sơ, thẩm định hồ sơ, cấp visa.

Thời gian cấp visa đầu tư: Thời gian cấp visa đầu tư Việt Nam thường trong vòng 15 ngày làm việc.

IV. Hồ sơ cần chuẩn bị xin visa đầu tư Việt Nam

1. Giấy tờ về bản thân:

  • Hộ chiếu: Còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng và có ít nhất 2 trang trắng.
  • Ảnh thẻ: 4 ảnh 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
  • Sổ hộ khẩu: Bản gốc hoặc bản sao có công chứng.
  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Bản gốc hoặc bản sao có công chứng.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân: Giấy đăng ký kết hôn/Giấy xác nhận độc thân (bản gốc hoặc bản sao có công chứng).
  • Giấy tờ chứng minh nhân thân của vợ/chồng và con đi cùng (nếu có): Hộ chiếu, ảnh thẻ, sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân/căn cước công dân.

2. Giấy tờ về hoạt động đầu tư:

  • Giấy phép đầu tư: Bản gốc hoặc bản sao có công chứng.
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Bản gốc hoặc bản sao có công chứng.
  • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp: Báo cáo tài chính năm gần nhất (bản gốc hoặc bản sao có công chứng).
  • Kế hoạch kinh doanh: Kế hoạch kinh doanh trong vòng 2 năm (bản gốc hoặc bản sao có công chứng).
  • Hợp đồng hợp tác đầu tư (nếu có): Bản gốc hoặc bản sao có công chứng.

3. Giấy tờ khác:

  • Sổ tay du lịch: Ghi rõ lịch trình di chuyển tại Việt Nam.
  • Vé máy bay khứ hồi: Vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam đi nước ngoài.
  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính: Sổ tiết kiệm, sao kê tài khoản ngân hàng,...
  • Bảo hiểm du lịch: Có thời hạn lưu trú tại Việt Nam.

4. Lưu ý:

  • Hồ sơ xin visa đầu tư Việt Nam phải được nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.
  • Hồ sơ xin visa phải được nộp bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh.
  • Hồ sơ xin visa phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh (nếu không phải tiếng Việt hoặc tiếng Anh).
  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam có thể yêu cầu bổ sung thêm các giấy tờ khác tùy theo trường hợp cụ thể.

V. Thủ tục xin cấp Visa đầu tư Việt Nam

Visa đầu tư Việt Nam là loại visa dành cho những người nước ngoài đến Việt Nam để đầu tư kinh doanh. Visa đầu tư có thể được cấp cho nhiều mục đích khác nhau như: thành lập doanh nghiệp, đầu tư vào dự án, mua bất động sản, v.v.

1. Đối tượng được cấp visa đầu tư:

  • Nhà đầu tư: Là cá nhân nước ngoài có vốn đầu tư tối thiểu từ 3 tỷ đồng trở lên vào Việt Nam.
  • Quản lý, chuyên gia: Là cá nhân nước ngoài được tuyển dụng bởi doanh nghiệp Việt Nam để đảm nhiệm các chức vụ quản lý hoặc chuyên môn cao.
  • Thành viên gia đình: Là vợ, chồng và con dưới 18 tuổi của nhà đầu tư hoặc quản lý, chuyên gia.

2. Loại hình visa đầu tư:

  • Visa đầu tư loại ĐT1: Dành cho nhà đầu tư.
  • Visa đầu tư loại ĐT2: Dành cho quản lý, chuyên gia.
  • Visa đầu tư loại ĐT3: Dành cho thành viên gia đình của nhà đầu tư hoặc quản lý, chuyên gia.

3. Điều kiện xin visa đầu tư:

  • Có hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
  • Có giấy tờ chứng minh nhân thân hợp lệ.
  • Có giấy tờ chứng minh khả năng tài chính.
  • Có giấy tờ chứng minh mục đích đầu tư.
  • Đáp ứng các điều kiện khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Đơn xin cấp visa (theo mẫu quy định).
  • Hộ chiếu.
  • Ảnh thẻ.
  • Giấy tờ chứng minh nhân thân.
  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích đầu tư.
  • Giấy tờ khác (nếu có).

5. Thủ tục xin cấp visa đầu tư:

  • Nộp hồ sơ: Người nước ngoài nộp hồ sơ xin cấp visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.
  • Thẩm định hồ sơ: Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam sẽ thẩm định hồ sơ và yêu cầu bổ sung hồ sơ nếu cần thiết.
  • Cấp visa: Sau khi thẩm định hồ sơ, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam sẽ cấp visa cho người nước ngoài nếu đáp ứng đủ điều kiện.

6. Thời gian cấp visa đầu tư:

Thời gian cấp visa đầu tư thường trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.

7. Chi phí xin visa đầu tư:

Lệ phí xin cấp visa đầu tư hiện nay là 80 EUR đối với người lớn và 40 EUR đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi. Ngoài ra, người nước ngoài còn phải chịu một số chi phí khác như: phí dịch vụ hồ sơ, phí bảo hiểm du lịch, v.v.

VI. Dịch vụ xin visa đầu tư của Visamon

Visamon tự hào là công ty tư vấn dịch vụ visa toàn cầu, dẫn đầu thị trường trong lĩnh xin visa các quốc gia khó như Nhật Bản, Châu Âu, Mỹ, Canada, Hàn Quốc... Chúng tôi cam kết giải pháp bao đậu 100%, hỗ trợ khắc phục các trường hợp trượt visa, hồ sơ yếu, giúp bạn chinh phục mọi hành trình. Với đội ngũ chuyên gia thị thực hàng đầu, Visamon sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong từng bước của quá trình xin visa. 

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:

Website: https://visamon.com/

Hotline: 0901706222

Email: contact@visamon.com

#visamon #visadautu